--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cướp biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cướp biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cướp biển
+ noun
prirate; sea-robber
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
cướp biển
:
prirate; sea-robber
+
pedunculate
:
(thực vật học) có cuống
+
bowleg
:
có chân vòng kiềng
+
sực nức
:
to give forth, to spread wide
+
giờ hồn
:
Beware what you do, mind what you are aboutGiờ hồn đừng có phá cây cối!Beware you don't do damage to trees!